Đặc tính sản phẩm / Performance | |
• 1 vùng nấu từ: Ø220 mm - 2,3/ 3,0 kW (gia nhiệt nhanh) • 1 vùng nấu điện: Ø270/210 mm - 2,4/1,5 kW • Mặt gốm thủy tinh SCHOTT Ceran • Vát cạnh trước • Điều khiển: cảm ứng trượt, 9 mức gia nhiệt • Chức năng gia nhiệt nhanh • Tự nhận diện xoong nồi • Chức năng hẹn giờ |
• 1 inducton cooking zone: Ø220 mm - 2.3/ 3.0 kW (Booster) • 1 radiant cooking zone: Ø270/210 mm - 2.4/1.5 kW • SCHOTT Ceran ceramic glass top • Beveled front • Slider control, 9 power levels • Booster function • Automatic pan recognition sensor • Time |
Chức năng an toàn / Safety functions | |
• Khóa trẻ em • Hiển thị nhiệt dư (báo hiệu bề mặt nóng) • An toàn khi tràn (tự động tắt bếp) |
• Child lock • Residual heat indicator • Overflow safety device system |
Thông tin kỹ thuật / Technical information | |
• Tổng công suất: 5,4 kW • Hiệu điện thế: 220 - 240 V • Tần số: 50/60 Hz • Kích thước sản phẩm: 770R x 450S x 68C mm • Kích thước lắp đặt: 710R x 410S |
• Total connected load: 5.4 kW • Voltage: 220 - 240V • Frequency: 50/60 Hz • Appliance dimensions: 770W x 450D x 68H mm • Cut-out dimensions: 710W x 410D mm |