Đặc tính sản phẩm / Performance | |
• 4 vùng nấu từ: + Vùng trước bên phải: 21,5 x 19cm - 1,6/1,85 kW (gia nhiệt nhanh) + Vùng sau bên phải: 21,5 x 19cm - 2,1/ 3 kW (gia nhiệt nhanh) + Vùng trước bên trái: 21,5 x 19cm - 1,6/1,85 kW (gia nhiệt nhanh) + Vùng sau bên trái: 21,5 x 19cm - 2,1/3 kW (gia nhiệt nhanh) • Vát cạnh trước • Điều khiển cảm ứng, 9 mức gia nhiệt • Tự nhận diện xoong nồi |
• 4 induction zones: + Front right: 21.5 x 19cm - 1.6/1.85 kW (booster) + Rear right: 21.5 x 19cm - 2.1/3 kW (booster) + Front left: 21.5 x 19cm - 1.6/1.85 kW (booster) + Rear left: 21.5 x 19cm - 2.1/3 kW (booster) • Beveled front • Touch control, 9 power levels • Automatic pan recognition sensor
|
Chức năng an toàn / Safety functions | |
• Chức năng gia nhiệt nhanh • Chức năng ghép hai vùng nấu • Chức năng hẹn giờ cho từng vùng • Hệ thống hút xả: tuần hoàn hoặc thông gió • Hẹn giờ Chức năng báo hiệu vệ sinh lưới lọc • Lưới lọc than hoạt tính (mua riêng) • Bộ kit thông gió mã số 536.61.595 Chức năng an toàn • Khóa trẻ em • Hiển thị nhiệt dư (báo hiệu bề mặt nóng) • An toàn khi tràn (tự động tắt bếp) |
• Booster function • Bridge function • Timer function for each area • Aspiration system: suited for ducted or recirculated • Timer • Cleaning filter indicator • Carbon filter (optional) • Recirculating kit Art.No: 536.61.595 Safety features • Child lock • Residual heat indicator • Overflow safety device system |
Thông tin kỹ thuật / Technical information | |
• Tổng công suất: 7,4 kW (bếp) + 130 W (hút mùi) • Hiệu điện thế: 220 - 240V • Công suất hút: 1200 m3/h • Kích thước sản phẩm: 770R x 520S x 250C mm • Kích thước lắp đặt: 750R x 490S mm |
• Total connected load: 7.4 kW (hob) + 130 W (hood) • Voltage: 220 - 240V • Suction power: 1200 m3/h • Appliance dimensions: 770W x 520D x 250H mm • Cut-out dimensions: 750W x 490D mm |