Đặc tính sản phẩm / Performance | |
• 2 vùng nấu từ: + Vùng trước: Ø180 mm - 1,4 kW + Vùng sau: Ø220 mm - 2,3/3,0 kW (gia nhiệt nhanh) • Mặt gốm thủy tinh SCHOTT Ceran • Vát cạnh trước • Điều khiển cảm ứng, 9 mức gia nhiệt • Chức năng gia nhiệt nhanh • Tự nhận diện xoong nồi • Hẹn giờ |
• 2 induction cooking zones: + Front zone: Ø180 mm - 1.4 kW + Rear zone: Ø220 mm - 2.3/3.0 kW (Booster) • SCHOTT Ceran ceramic glass top • Beveled front • Touch control, 9 power levels • Booster function • Automatic pan recognition sensor • Time |
Chức năng an toàn / Safety functions | |
• Khóa trẻ em • Hiển thị nhiệt dư (báo hiệu bề mặt nóng) • An toàn khi tràn (tự động tắt bếp) |
• Child lock • Residual heat indicator • Overflow safety device system |
Thông tin kỹ thuật / Technical information | |
• Tổng công suất: 3,7 kW • Hiệu điện thế: 220 - 240 V • Tần số: 50/60 Hz • Kích thước sản phẩm: 298R x 520S x 68C mm • Kích thước lắp đặt: 277R x 500S mm |
• Total connect load: 3.7 kW • Voltage: 220 - 240 V • Frequency: 50/60 Hz • Appliance dimensions: 298W x 520D x 68H mm • Cut-out dimensions: 277W x 500D mm |